10+ Thuốc trị viêm mũi dị ứng tốt nhất tại nhà, nhiều người sử dụng

Viêm mũi dị ứng là căn bệnh rất thường gặp, gây ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống. Bài viết dưới đây sẽ gợi ý cho bạn các loại thuốc trị viêm mũi dị ứng thời tiết, thuốc viêm mũi dị ứng cho trẻ em, thuốc trị viêm mũi dị ứng thảo dược… Hãy cùng tham khảo nhé!

Viêm mũi dị ứng là gì? Nguyên nhân viêm mũi dị ứng

Trước khi tìm hiểu về các loại thuốc trị viêm mũi dị ứng tốt nhất. Hãy cùng tìm hiểu qua về bệnh viêm mũi dị ứng, nguyên nhân và triệu chứng nhận biết.

Bệnh viêm mũi dị ứng là một tình trạng mũi của bạn bị ảnh hưởng bởi một phản ứng dị ứng nào đó. Phản ứng dị ứng này là kết quả của hệ thống miễn dịch của cơ thể phản ứng sai lầm với các tác nhân vốn không có hại. Gây ra các triệu chứng khó chịu như sưng mũi, ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi, nghẹt mũi và nói chung là khó thở.

Các nguyên nhân gây viêm mũi dị ứng phải kể đến như:

  • Dị nguyên trong nhà như: bụi, lông động vật, nấm mốc, phấn thực phẩm và côn trùng.
  • Phấn hoa: Phấn hoa từ cây cối và thực phẩm như hạt lúa mạch, cỏ, cây cỏ bermuda gây ra viêm mũi dị ứng theo mùa.
  • Hóa chất và khí độc: Tiếp xúc với các hóa chất, khí độc trong môi trường làm việc hoặc sống có thể gây viêm mũi dị ứng.
  • Thời tiết: Biến đổi thời tiết, đặc biệt là thời tiết lạnh hoặc ẩm ướt, sẽ làm gia tăng triệu chứng viêm mũi dị ứng.
  • Các bệnh liên quan khác: Mề đay mẩn ngứa, hen suyễn, tổ đỉa và các vấn đề về cấu tạo mũi cũng có thể góp phần gây viêm mũi dị ứng.

Các loại viêm mũi dị ứng

Dựa vào các nguyên nhân gây bệnh, người ta chia bệnh viêm mũi dị ứng thành nhiều loại khác nhau. Trong đó, phải kể đến như:

  • Viêm mũi dị ứng thông thường: Là do vi khuẩn hoặc virus. Triệu chứng không đột ngột, hắt hơi ít, nghẹt mũi và chảy nước mũi.
  • Viêm mũi dị ứng: Do các tác nhân gây dị ứng như phấn hoa, hóa chất, bụi bẩn, không khí lạnh, nước hóa… Cơ thể phản ứng bằng cách sản xuất histamin quá mức. Dẫn đến triệu chứng như hắt hơi, ngạt mũi, chảy nước mũi liên tục và ngứa mũi.
  • Viêm mũi dị ứng theo mùa: Xuất hiện theo mùa nhất định trong năm, thường ở mùa xuân với nhiều phấn hoa và nấm mốc. Triệu chứng này thường gặp nhiều ở những người có sức đề kháng kém như trẻ em và người cao tuổi.
  • Viêm mũi dị ứng không theo mùa: Bệnh này xuất hiện quanh năm mà không có thời gian rõ ràng. Người bị viêm mũi dị ứng này có thể phản ứng với bất kỳ tác nhân gây dị ứng nào.
  • Viêm mũi dị ứng nghề nghiệp: Là dạng viêm mũi dị ứng xuất hiện ở người làm việc trong môi trường có nhiều tác nhân gây dị ứng. Họ thường phải tiếp xúc thường xuyên với các tác nhân này, gây ra các triệu chứng viêm mũi dị ứng.

Theo các bác sĩ chuyên khoa, việc phân biệt và hiểu rõ các loại viêm mũi dị ứng này sẽ giúp người bệnh và chuyên gia y tế tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả hơn.

Các loại thuốc trị viêm mũi dị ứng tốt nhất

Dưới đây là các loại thuốc viêm mũi dị ứng tốt nhất. Hãy cùng tham khảo nhé!

Thuốc uống chữa viêm mũi dị ứng Clorpheniramin

Clorpheniramin là thuốc kháng histamin, giúp giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng như ngứa, sưng, chảy nước mắt, nước mũi và các triệu chứng khác liên quan.

Thuốc Clorpheniramin có thể gây tác dụng phụ như buồn ngủ, khô miệng, táo bón, chóng mặt, mờ mắt. Trong quá trình sử dụng, nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào không mong muốn, nên thông báo ngay cho bác sĩ.

Lưu ý: Thuốc Clorpheniramin bán theo đơn kê, nên người bệnh tuyệt đối không được tự ý mua thuốc sử dụng khi chưa đi khám.

Thuốc trị viêm mũi dị ứng của Nhật Chikunain Kobayashi

Chikunain Kobayashi là một loại thuốc uống trị viêm mũi dị ứng và viêm xoang được sản xuất tại Nhật Bản. Với thành phần chủ yếu được chiết xuất từ các loại thảo dược tự nhiên.

Thuốc có tác dụng:

  • Hỗ trợ điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa.
  • Giảm nghẹt mũi, sổ mũi, hắt hơi.
  • Giải độc cơ thể.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Mỗi ngày uống 2 lần, một lần vào buổi sáng và một lần vào buổi tối.
  • Uống sau khi ăn 2 – 3 giờ.

Liều lượng dựa trên độ tuổi:

  • Trẻ 5 – 7 tuổi: 2 viên/ 1 lần.
  • Trẻ 7 – 15 tuổi: 3 viên/ 1 lần.
  • Trên 15 tuổi: 4 viên/ 1 lần.

Chống chỉ định:

  • Không sử dụng cho phụ nữ có thai.
  • Trẻ em dưới 5 tuổi không nên sử dụng.
  • Người bệnh đang điều trị các bệnh khác cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Nazal – Thuốc xịt viêm mũi dị ứng tốt nhất

Nazal là thuốc trị viêm mũi dị ứng được sản xuất dưới dạng xịt. Được bào chế từ các thành phần thảo dược tự nhiên như: Naphazoline Hydrochloride, Chlorpheniramine maleate, Benzalkonium chloride và các thành phần khác.

Sản phẩm này có tác dụng giảm triệu chứng nghẹt mũi, ngứa mũi, chảy nước mũi. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng sát trùng và tiêu viêm. Cải thiện tình trạng mũi bị viêm mũi dị ứng.

  • Độ tuổi sử dụng: Trẻ em từ 7 tuổi trở lên và người lớn.
  • Chống chỉ định: Không sử dụng sản phẩm nếu bạn hoặc người dùng có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Người có các vấn đề tim mạch và cao huyết áp nên cẩn trọng.

Thuốc trị viêm mũi dị ứng cho trẻ em –  Loratadin

Loratadin là một loại thuốc kháng histamin thế hệ mới, được sử dụng để trị viêm mũi dị ứng. Thuốc được bào chế dưới 2 dạng đó là dạng viên và dạng siro.

Tác dụng của Loratadin:

  • Loratadin là sản phẩm kháng histamin, không gây buồn ngủ và chống nôn.
  • Thuốc đối kháng các thụ thể H1 ngoại biên, giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng.
  • Đặc biệt, Loratadin giảm các triệu chứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngạt mũi, và ngứa mũi.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 lần mỗi ngày, dùng 10mg viên nén hoặc 10ml siro.
  • Trẻ em từ 2 – 12 tuổi dưới 30kg: Uống 1 lần mỗi ngày, dùng 5mg viên nén hoặc 5ml siro.
  • Trẻ em 2 – 12 tuổi trên 30kg: Uống 1 lần mỗi ngày, dùng 10mg viên nén hoặc 10ml siro.

Tác dụng phụ:

Một số trường hợp có thể gặp tác dụng phụ như đau đầu, khô miệng, rối loạn nhịp tim, buồn nôn… Tuy nhiên, những tác dụng phụ này là hiếm gặp.

Chống chỉ định:

  • Loratadin không được sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Người mắc các bệnh suy gan, suy thận cần thận trọng hoặc không nên dùng.
  • Người có dị ứng với các thành phần có trong thuốc cũng không nên sử dụng Loratadin.

Thuốc trị viêm mũi dị ứng theo mùa – Flixonase

Flixonase là loại thuốc xịt mũi được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa và quanh năm. Thuốc có tác dụng giảm triệu chứng nghẹt mũi, hắt hơi từng tràng, sổ mũi và đau nhức mũi ở người bị viêm mũi dị ứng.

Thận trọng trong trường hợp đặc biệt: Nếu bạn đang mang thai, cho con bú, hoặc có tiền sử dị ứng với thuốc… Hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Flixonase.

Tác dụng phụ: Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như chảy máu cam, nhức đầu, khô mũi, khô họng…

Liều lượng và tần suất sử dụng: Người lớn xịt 2 nhát cho mỗi bên mũi. Trẻ từ 4 – 11 tuổi chỉ cần xịt 1 nhát.

Thuốc Fexofenadine trị viêm mũi dị ứng

Fexofenadine là một loại thuốc thuộc nhóm kháng histamin không gây tác dụng an thần. Được sử dụng để trị viêm mũi dị ứng.

Tác dụng của Fexofenadine:

  • Fexofenadine là chất chuyển hóa của Terfenadin, ức chế sự tiết histamin. Làm giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng.
  • Thuốc giúp làm giảm nhanh các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi, chảy nước mũi, và ngứa mũi, mắt.

Đối tượng sử dụng cho người từ 12 tuổi trở lên để điều trị viêm mũi dị ứng.

Hướng dẫn cách dùng:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần uống 60mg. Người bệnh suy thận chỉ nên uống 60mg trong 24 giờ.

Tác dụng phụ: Một số tác dụng phụ có thể gồm khả năng nhiễm virus cúm, buồn nôn, khó tiêu, mệt mỏi.

Thuốc xịt trị viêm mũi dị ứng Aladka

Aladka là một loại thuốc trị viêm mũi dị ứng, có tác dụng chống sung huyết, giảm nghẹt mũi và tăng lưu lượng không khí lưu thông qua mũi.

Ngoài ra, thành phần Neomycin sulfat trong thuốc cũng giúp kháng khuẩn tại chỗ và ức chế hoạt động của vi khuẩn và virus gây bệnh.

  • Đối tượng không nên sử dụng: Thuốc không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi, phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú, bệnh nhân bị viêm tắc ruột. Hoặc người bị dị ứng với thành phần của thuốc hoặc có biểu hiện bị sốt rét, nhiễm nấm, nhiễm khuẩn lao.
  • Tác dụng phụ: Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô rát niêm mạc mũi, đau đầu, buồn nôn và tác dụng phụ khác.
  • Cách sử dụng: Mỗi lần xịt 1 – 2 nhát cho mỗi bên mũi. Lặp lại 2 – 4 lần/ngày tùy theo tình trạng bệnh.

Thuốc trị viêm mũi dị ứng Acrivastine

Acrivastine là một loại thuốc trị viêm mũi dị ứng. Có tác dụng chống sung huyết mũi, giảm nhanh các triệu chứng như nghẹt mũi, sổ mũi, và ngứa mũi gây ra bởi viêm mũi dị ứng.

Hướng dẫn sử dụng: Sử dụng mỗi ngày từ 1 – 3 viên. Không nên sử dụng quá 3 viên trong vòng 24 giờ để tránh tác dụng phụ.

Tác dụng phụ của thuốc: Acrivastine có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn ngủ, hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, khô miệng.

Thuốc Cetirizine chống viêm mũi dị ứng

Cetirizine là một loại thuốc kháng histamine, được sử dụng để giảm các triệu chứng của bệnh viêm mũi dị ứng như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nhiều nước mũi, ngứa mắt, ngứa họng và các triệu chứng khác.

  • Cetirizine hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của histamin. Làm giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng.
  • Thuốc còn được sử dụng để điều trị cảm lạnh, ngứa da, viêm xoang mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng và một số bệnh lý khác.
  • Cetirizine có thể gây ra một số tác dụng phụ như giảm tiểu cầu, mệt mỏi, tim đập nhanh, khô miệng, suy nhược, buồn nôn và khô miệng.
  • Liều lượng sử dụng của thuốc Cetirizine cho người lớn thường là 5 – 10mg mỗi ngày.

Thuốc xịt trị viêm mũi dị ứng Beclomethasone dipropionate

Beclomethasone dipropionate là một loại thuốc được sử dụng để trị viêm mũi dị ứng, hen cấp tính, dị ứng da và có thể được sử dụng để phòng ngừa viêm xoang.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Dạng thuốc viên nén, hít hoặc bôi sẽ được kê đơn tùy theo trường hợp cụ thể của người bệnh.
  • Liều lượng tối đa thường không nên vượt quá 400 microgram trong một ngày.
  • Sử dụng từ 3 đến 4 lần mỗi ngày. Thời gian sử dụng có thể kéo dài từ 2 đến 3 tuần. Nếu sau 3 tuần sử dụng mà không đạt được hiệu quả như mong muốn, bạn nên ngừng sử dụng hoặc điều chỉnh liều lượng.

Tác dụng phụ của thuốc:

Beclomethasone dipropionate có thể gây ra một số tác dụng phụ như: Nhiễm nấm candida ở miệng và họng. Ngứa da, viêm họng, ho, ù tai, chảy máu cam và một số tác dụng phụ khác.

Thuốc xịt trị viêm mũi dị ứng Otrivin 0.1%

Otrivin 0.1% là một loại thuốc xịt mũi có hoạt chất chính là Xylometazolin hydroclorid, thuộc nhóm thuốc co mạch. Tăng cường đào thải dịch tiết ứ đọng trong khoang mũi ra ngoài, giúp giảm nhanh triệu chứng nghẹt mũi.

  • Otrivin 0.1% thường được chỉ định trong điều trị viêm mũi dị ứng, viêm xoang, sung huyết mũi.
  • Thuốc không nên được sử dụng cho những người bị khô mũi, viêm teo mũi, dị ứng với thuốc hoặc mới làm phẫu thuật cắt tuyến yên.
  • Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, bỏng rát niêm mạc mũi hoặc các tác dụng phụ khác.
  • Sử dụng mỗi lần dùng 1 – 3 lần, mỗi lần 1 nhát xịt cho từng bên mũi.

Hapycom – Thuốc trị viêm mũi dị ứng Nhật Bản

Hapycom là một loại thuốc được bào chế từ các thành phần như Naphazoline Hydrochloride, Chlorpheniramine, Lidocain và Benzethonium Chloride.

  • Các thành phần trong Hapycom có tác dụng chống dị ứng, làm co mạch, giảm phù nề, đau nhức ở mũi. Đồng thời, thuốc còn có khả năng kháng viêm, tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Cải thiện các triệu chứng khó chịu do bệnh viêm mũi dị ứng gây ra.
  • Thuốc Hapycom không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi, bà bầu, người bị tăng nhãn áp hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Liều dùng:

  • Trẻ từ 7 – 15 tuổi: Mỗi ngày dùng thuốc 1 – 2 lần, mỗi lần xịt 1 nhát cho từng bên mũi.
  • Trẻ trên 15 tuổi và người lớn: Mỗi ngày xịt 3 – 4 lần x 1 nhát/bên mũi.

Lưu ý: Thời gian điều trị bằng thuốc không nên vượt quá 10 ngày.

Thuốc trị viêm mũi dị ứng Telfast

Telfast có chứa fexofenadine hydrochloride. Một chất có khả năng chống dị ứng bằng cách ức chế hoạt động của histamin. Giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh viêm mũi dị ứng thời tiết như hắt hơi, ngứa hoặc chảy nước mũi, nước mắt, tắc nghẹt mũi…

  • Telfast được chỉ định cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người trưởng thành.
  • Bạn có thể uống thuốc trước, trong hoặc sau bữa ăn. Tuy nhiên, nếu bạn có vấn đề về đau dạ dày, nên dùng kèm với thức ăn để tránh kích ứng niêm mạc dạ dày.
  • Một số tác dụng phụ sau khi sử dụng Telfast có thể gồm đau đầu, buồn nôn hoặc ói mửa, chóng mặt, khó ngủ, rối loạn nhịp tim, tiêu chảy, phát ban.
  • Liều dùng: Người lớn: 120mg/ngày. Trẻ em: Uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Thuốc Nasonex chữa viêm mũi dị ứng

Nasonex là thuốc kháng histamin dưới dạng thuốc xịt. Cải thiện các triệu chứng của bệnh viêm mũi dị ứng và viêm xoang do dị ứng. Ngoài ra, Nasonex còn ức chế phản ứng dị ứng trong cơ thể và giảm sưng phù ở vùng niêm mạc mũi bị tổn thương.

  • Thuốc Nasonex được chỉ định cho trẻ vị thành niên trên 12 tuổi và người lớn.
  • Tránh sử dụng Nasonex cho các trường hợp đang bị chấn thương mũi, mới phẫu thuật mũi. Hoặc người có tiền sử quá mẫn với thành phần của thuốc.
  • Thận trọng với một số tác dụng phụ như chảy máu cam, rát niêm mạc mũi, khô mũi. Tránh sử dụng thuốc quá liều lượng để tránh nguy cơ nhiễm trùng mũi.
  • Cách sử dụng: Xịt 1-2 nhát cho cả hai bên lỗ mũi, ngày 1 lần.

Thuốc chữa viêm mũi dị ứng Diphenhydramin

Diphenhydramin là một loại thuốc kháng histamin có tác dụng chống dị ứng. Giảm viêm mũi, nghẹt mũi, chảy nhiều nước mũi và các triệu chứng khác ở người bị viêm mũi dị ứng.

Tác dụng phụ: Loại thuốc này thường gây buồn ngủ và có thể làm tăng độ đặc của dịch nhầy trong phế quản. Diphenhydramin còn có thể gây buồn nôn, khô miệng, đánh trống ngực, chóng mặt, mắt nhìn mờ, đau cơ.

Hạn chế hoạt động: Tránh sử dụng thuốc Diphenhydramin khi bạn cần phải lái xe, điều khiển máy móc hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi sự tập trung cao.

Liều dùng:

  • Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: Mỗi lần uống từ 25 – 50 mg sau mỗi 4 – 6 giờ.
  • Trẻ em:
  • Dưới 6 tuổi: 6,25 – 12,5 mg, uống sau mỗi 4 – 6 tiếng.
  • Trẻ 6 – 12 tuổi: 12,5 – 25mg, lặp lại liều tiếp theo sau 4 – 6 giờ.

Những lưu ý khi sử dụng thuốc trị viêm mũi dị ứng

Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc chữa viêm mũi dị ứng:

  • Khi có những dấu hiệu viêm mũi dị ứng, bạn nên chủ động đi thăm khám bác chuyên khoa tai – mũi – họng, để được kiểm tra và kê đơn thuốc điều trị phù hợp.
  • Quá trình điều trị cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ về liều lượng và cách sử dụng thuốc. Không tự ý tăng hoặc giảm liều thuốc mà không được sự chỉ định của bác sĩ.
  • Sau khi sử dụng hết đơn thuốc mà triệu chứng chưa giảm hoặc chưa chấm dứt. Hãy tái khám để bác sĩ kiểm tra và điều chỉnh liệu pháp điều trị nếu cần.
  • Không sử dụng kháng sinh bừa bãi.
  • Hạn chế tiếp xúc với các tác nhân gây kích thích như: khói thuốc lá, bụi bẩn, phấn hoa, lông thú nuôi trong nhà để giảm nguy cơ tái phát triệu chứng.
  • Giữ ấm cơ thể trong thời tiết lạnh. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và đủ dinh dưỡng để tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ tái phát bệnh.

Trên đây là 15+ loại thuốc trị viêm mũi dị ứng tốt nhất, được người dùng đánh giá cao. Những thông tin về thuốc vừa rồi chỉ mang tính chất tham khảo. Người bệnh không nên tự ý mua và sử dụng thuốc khi chưa đi khám.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *